STT |
Nội dung |
|
Số cuối kỳ ( 31/12/2012) |
Số đầu kỳ (01/01/2012) |
I |
Tài sản ngắn hạn |
|
190.065.824.052 |
247.628.006.821 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6.348.613.233 |
10.685.562.170 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
159.500.122.600 |
196.330.469.941 |
4 |
Hàng tồn kho |
|
23.825.533.519 |
38.430.954.561 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
|
391.554.700 |
2.181.020.149 |
II |
Tài sản dài hạn |
|
14.335.240.748 |
13.889.755.525 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2 |
Tài sản cố định |
|
11.935.240.748 |
11.650.830.452 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
|
11.801.267.817 |
11.353.725.034 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
|
133.972.931 |
297.105.418 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
|
- |
98.925.073 |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
2.140.000.000 |
2.140.000.000 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
260.000.000 |
- |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
204.401.064.800 |
261.517.762.346 |
IV |
Nợ phải trả |
|
141.236.144.571 |
200.465.315.121 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
|
140.305.144.571 |
200.465.315.121 |
2 |
Nợ dài hạn |
|
931.000.000 |
- |
V |
Vốn chủ sở hữu |
|
63.164.920.229 |
61.052.447.225 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
|
60.937.081.111 |
60.325.783.415 |
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
43.500.000.000 |
43.500.000.000 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
|
1.413.000.000 |
1.413.000.000 |
|
- Quỹ đầu tư phát triển |
|
6.022.783.415 |
5.630.272.021 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10.001.297.696 |
9.782.511.394 |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
2.227.839.118 |
726.663.810 |
|
- Nguồn kinh phí |
|
- |
- |
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
2.227.839.118 |
726.663.810 |
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
204.401.064.800 |
261.517.762.346 |
|
|
|
0 |
0 |
|
|
|
|
|
STT |
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
Năm 2012 |
Năm 2011 |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
305.257.357.455 |
474.963.541.050 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
383.434.883 |
444.252.353 |
3 |
Doanh thu th
 3 Đang online
 2.953.112 Tổng lượt xem trang
|